Cụm từ Định cư trong tiếng Anh vô cùng phổ thông và dường như nó cần thiết với tất cả mọi người khi có nhu cầu đi ra nước ngoài. Liệu bạn đã biết từ “định cư” trong tiếng Anh được định nghĩa thế nào và cách sử dụng của nó ra sao hay chưa? Hãy cùng ATLANTIS tìm hiểu bài viết dưới đây để biết thêm những kiến thức bổ ích nhé!
Hiện nay, việc nhập cư hay định cư tại nước ngoài không còn quá lạ lẫm bởi có ngày càng nhiều công dân có mong ước sinh sống mãi mãi tại những vương quốc có điều kiện sống tốt và chất lượng giáo dục cao. Để có thể định cư suôn sẻ tại nước ngoài, đặc biệt là các quốc gia có sử dụng tiếng Anh, việc trau dồi và bổ sung thêm từ ngữ ngay từ bây giờ là điều vô cùng cần thiết.
Định cư tiếng Anh là gì?
Định cư trong tiếng Anh là Settle. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ một cộng đồng người đã sinh sống lâu dài tại một khu vực nhất định và không có ý định chuyển đi nơi khác. Đôi khi cũng có một số hình thức giải quyết trong một thời gian ngắn, không phải là vĩnh viễn.
Trong quá trình bạn làm việc và sinh sống tại đất nước mà bạn đang có ý định định cư, bạn có thể xin thẻ xanh. Với thẻ xanh tình trạng thường trú nhân sẽ được cấp phép và sau đó bạn chỉ cần tham gia kỳ thi nhập tịch để trở thành một công dân đầy đủ. Nếu bạn vượt qua bài kiểm tra này, bạn sẽ thành công trong việc trở thành công dân chính thức của quốc gia đó.
Ex: At this time, the town was considered to be the principal settlement on the East Bank of the Jordan River.
(Vào thời điểm này, thị trấn được coi là khu định cư chính ở bờ Đông sông Jordan).
Ex: This area was settled by ethnic minorities over 50 years ago.
(Vùng này từng có các dân tộc thiểu số đến định cư cách nay hơn 50 năm).
Cách sử dụng các từ ngữ khác khi nói đến việc định cư trong tiếng Anh
Refugee
Refugee mang ý nghĩa là người tị nạn, người bị buộc phải rời xa khỏi đất nước mình vì bị ngược đãi (vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị), chiến tranh hoặc bạo lực. Tuy nhiên, họ sẽ được hưởng những quyền lợi, bảo vệ theo luật pháp quốc tế.
Một số từ bổ nghĩa:
a refugee problem: một vấn đề tị nạn.
a refugee camp: một trại tị nạn.
Ex: Thousands of refugees have fled the area.
(Hàng nghìn người tị nạn đã chạy khỏi khu vực này).
Ex: We could settle in another country as refugees.
(Chúng tôi có thể định cư ở một quốc gia khác với tư cách là người tị nạn).
Ex: Refugees began returning to their homeland after years of political unrest and war.
(Những người tị nạn bắt đầu trở về quê hương sau nhiều năm bất ổn chính trị và chiến tranh).
Migrant
Migrant thường được sử dụng thay thế Refugee, nhưng nó lại mang ý nghĩa là người di cư, di chuyển từ nơi này đến nơi khác với mục đích là tìm một công việc để sống ổn định.
Ex: One migrant was taken to a hospital for dehydration.
(Một người di cư đã được đưa đến bệnh viện vì mất nước).
Ex: Migrants in search of work on farms to earn money.
(Người di cư tìm việc làm trong các trang trại để kiếm sống).
Immigrant
Immigrant là từ chỉ những người nhập cư, tức đến một nước nào đó để sinh sống hẳn ở đó.
Một số từ ngữ liên quan:
Immigrate (v): nhập cư.
Immigration (n): sự nhập cư, việc nhập cư.
Ex: Many of the immigrants have married with the island's original inhabitants.
(Nhiều người nhập cư đã kết hôn với cư dân nguyên thủy hòn đảo).
Ex: His family immigrated to Canada shortly after the war started, and has lived here ever since.
(Gia đình anh ấy đã nhập cư đến Canada ngay sau khi chiến tranh bắt đầu, và đã sống ở đây kể từ đó).
Ex: There are many illegal immigrants in the United States and Canada.
(Có nhiều người nhập cư bất hợp pháp ở Mỹ và Canada).
Emigrate
Emigrate là từ mang nghĩa là di trú. Nếu một người nào đó rời đất nước mình để đến sinh sống luôn ở một nước khác, thì người đó đã di cư. Emigrant là một từ cổ hơn immigrant và đang ngày càng ít được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày.
Một số từ ngữ liên quan:
Emigration (n): sự di cư, tiến trình di cư
Emigrant (n): người đi di cư.
Ex: She received permission to emigrate to Australia.
(Cô ấy đã nhận được phép di cư đến Úc).
Ex: Thousands of emigrants boarded ships for South Korea.
(Hàng ngàn người di cư đã lên những con tàu để đi Hàn Quốc).
Ex: Famine and emigration made Congo the most depopulated region in Africa.
(Nạn đói và sự di cư đã làm cho Congo trở thành khu vực thưa thớt dân cư nhất ở châu Âu).
Asylum seeker
Asylum seeker là người xin tị nạn buộc phải rời đất nước vì bị đàn áp bởi một số nguyên nhân như phân biệt chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch… Những người này sẽ nộp đơn xét duyệt để được công nhận là người tị nạn để được hưởng các quyền lợi và bảo vệ như Refugee.
Ex: They were asylum seekers trying to get to Europe.
(Họ là những người xin tị nạn cố gắng đến châu Âu).
Ex: A record number of asylum seekers arrived in the UK last month.
(Một số lượng lớn những người xin tị nạn đã đến Anh vào tháng trước).
Ex: We remain committed to doing our part to support immigrants and asylum seekers through our work as journalists.
(Chúng tôi vẫn cam kết thực hiện phần việc để hỗ trợ người nhập cư và người xin tị nạn thông qua công việc chúng tôi với tư cách là nhà báo).
Displaced person
Displaced person là người di dời, người bị trục xuất hoặc hoặc bị buộc phải chạy trốn khỏi quốc gia hoặc nơi cư trú bởi các lực lượng hoặc hậu quả chiến tranh. Thường từ này sẽ thay thế Refugee, asylum seeker trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ liên quan:
Internally displaced persons: Những người bị thay đổi nơi sinh sống trong nước.
Ex: A displaced person may also be referred to as a forced migrant.
(Một người di dời cũng có thể được coi là một người di cư cưỡng bức).
Ex: The return of displaced people will create more challenges for the war-torn country.
(Làn sóng người tị nạn quay trở về quê hương sẽ càng gây thêm khó khăn cho quốc gia vốn đã bị chiến tranh tàn phá).
Expatriate
Mang ý nghĩa là một người có thể sống một thời gian ở nước ngoài, hoặc từ bỏ hoàn toàn quyền công dân họ ở một quốc gia để chuyển sang một quốc gia khác bằng việc trau dồi tình độ tiếng Anh để tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn ở các điểm đến.
Ex: There are many multinational companies and expatriates working in the region.
(Có rất nhiều công ty đa quốc gia và người nước ngoài làm việc trong khu vực).
Ex: Fernando had many stories both of his years in Chile and of his experiences in California as an expatriate.
(Fernando đã có nhiều câu chuyện về những năm tháng ở Chile và về những trải nghiệm của anh ấy ở California với tư cách là một người nước ngoài).
Các cụm từ trái nghĩa với định cư tiếng Anh
Trái nghĩa với định cư tiếng Anh chính là di cư. Cùng tìm hiểu một số từ ngữ đó là gì nhé.
Từ ngữ | Ý nghĩa |
relocate | to move or move something or someone to another place (di chuyển hoặc di chuyển một cái gì đó hay một người nào đó từ nơi này đến nơi khác) |
move on | to leave the place where you are staying to go to somewhere else (rời khỏi nơi bạn đang ở và đi đến một nơi khác) |
move out | to stop living in a particular house (không còn sống trong một ngôi nhà cụ thể) |
greener pastures (idiom) | a new place or activity that offers new chances (một địa điểm hoặc hoạt động mới mang lại cơ hội mới) |
pull up stakes (idiom) | to take all the things that you own to go and live in a different place (mang tất cả những thứ bạn sở hữu để rời đi và sống ở một nơi khác) |
resettle | to move to another place to live (được giúp đỡ hoặc buộc phải chuyển đến một nơi khác để sống |
up sticks (idiom) | to take all the things that you own and go and live in a different place (lấy tất cả những thứ bạn sở hữu và đi đến một nơi khác sống) |
transfer | to move someone or something from one place, vehicle, person, or a group of people to another (di chuyển ai đó hoặc thứ gì đó, phương tiện, người hoặc nhóm người sang nơi khác) |
rehome | to find a new home for an animal (tìm một ngôi nhà mới cho một con vật, thường là một con vật cưng) |
deinstitutionalize | to take someone permanently out of an institution where they have been living for a long time (đưa ai đó vĩnh viễn ra khỏi một viện, chẳng hạn như bệnh viện tâm thần, nơi họ đã sống trong một thời gian dài) |
Từ vựng tiếng Anh lập luận về nhập cư
Ủng hộ sự nhập cư
Economic benefits: lợi ích kinh tế.
Unskilled labour: lao động không có tay nghề.
Skilled labour: lao động có tay nghề.
Child care: chăm sóc trẻ em.
Boost the economy: thúc đẩy nền kinh tế.
Ex: Skilled labor with high qualifications in many fields will make up the shortage of human resources in the native country.
(Lao động có tay nghề cao với trình độ cao trong nhiều lĩnh vực sẽ bù đắp sự thiếu hụt nguồn nhân lực nước bản địa).
Ex: According to some statistics, immigration boosts the economy when it contributes a great deal to the GDP of native countries.
(Theo một số thống kê, nhập cư thúc đẩy nền kinh tế khi nó đóng góp lượng lớn vào GDP nước bản xứ).
Phản đối sự nhập cư
Integration: sự hội nhập.
Local services and jobs: các tiện ích ở địa phương và công việc.
Claim benefits/social housing: đòi hỏi về lợi ích và nhu cầu nhà ở xã hội.
Language: ngôn ngữ.
Overcrowding/population: bùng nổ dân số.
Ex: Many countries are open to immigration, so they have suffered a population explosion.
(Nhiều đất nước cởi mở trong việc nhập cư nên họ đã phải chịu đựng sự bùng nổ dân số).
Ex: That so many migrants fail to integrate with the local community and culture and this leads to social tension and even unrest.
(Nhiều người nhập cư không thể hòa nhập với cộng đồng địa phương và văn hóa dẫn đến những căng thẳng xã hội và những điều bất ổn khác).
Như vậy, bài viết này Định cư ATLANTIS đã hướng dẫn cho bạn định cư tiếng Anh là gì và đi kèm là gợi ý một số cụm từ phổ biến. Hy vọng những thông tin này mang đến cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích nhất để con đường định cư trở nên dễ dàng hơn.